[2024] Tài chính 400 triệu mua SUV/CUV cũ nào hời nhất?

    Đăng vào lúc 15:15, 05/05/2024
    Top 5 mẫu xe SUV 7 chỗ máy dầu tiết kiệm nhiên liệu nhất 2024

    Bài viết liên quan:

    Xe SUV/CUV là gì?

    • Xe SUV (Sport Utility Vehicle): Đây là dòng xe ô tô thể thao đa dụng có kết cấu khung thân rời (body-on-frame) dựa trên nền tảng của xe tải. Xe SUV thường có gầm xe cao, thân hình to, và thiết kế cứng cáp mạnh mẽ.
    • Xe CUV (Crossover Utility Vehicle): Cũng là một dòng xe thể thao đa dụng, nhưng có kết cấu khung thân liền (unibody) dựa trên nền tảng của xe du lịch. Về ngoại hình, xe SUV và CUV khá giống nhau, và thường được gọi chung là SUV.

    Bạn cần bán ô tô cũ hiện tại để lên đời xe? Bán xe ngay tại Vucar - nền tảng đấu giá xe ô tô cũ - để tiết kiệm thời gian, tiền bạc và công sức!

    Ưu điểm của xe SUV/CUV:

    • Gầm cao, vận hành linh hoạt: Xe SUV/CUV có khoảng sáng gầm lớn, giúp di chuyển linh hoạt trên nhiều địa hình khác nhau, bao gồm đường gồ ghề, đèo dốc, đường ngập nước, và đường off-road.
    • Tầm nhìn thoáng, quan sát tốt: Vị trí ngồi cao giúp tầm quan sát rộng và xa hơn so với các mẫu xe gầm thấp.
    • Không gian rộng rãi: Xe SUV/CUV thường có cấu hình 5 chỗ, 5+2 chỗ hoặc 7 chỗ, với hàng ghế ngồi thoải mái và khả năng gập ghế linh hoạt để mở rộng khoang hành lý.

    Giá của xe SUV/CUV:

    • Trong phân khúc xe giá từ 600 triệu đến hơn 1 tỷ đồng, các mẫu xe gầm cao SUV và CUV đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam.
    • Tuy nhiên, với ngân sách 400 triệu, việc mua xe SUV/CUV mới có thể hạn chế. 
    • Tuy nhiên, hãy cùng Vucar khám phá các sự lựa chọn SUV/CUV trong mức tài chính 400 triệu trong bài viết dưới đây

    Bạn cần bán xe hiện tại, lên đời xe mới? Bán xe ngay tại Vucar - nền tảng đấu giá xe của bạn cho 2000 người bán toàn quốc, đảm báo giá bán cao nhất!

    Top 5 SUV/CUV cũ mức giá 400 triệu

    Ford Everest đời 2013-2014

    Ford Everest là một dòng xe SUV (Sport Utility Vehicle) được sản xuất bởi hãng xe Ford. Dòng xe này có thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành linh hoạt và phù hợp cho gia đình hoặc những người yêu thích khám phá địa hình khác nhau.

    Dưới đây là thông tin về phiên bản Ford Everest 3.0 TDCI AWD năm 2013 - 2014:

    Động cơ:

    • Loại động cơ: Turbo diesel dung tích 3 lít.
    • Công suất: 154 mã lực (156 PS/115 kW) tại 3200 vòng/phút.
    • Momen xoắn cực đại: 380 N·m (280 lb·ft/38.8 kgm) tại 1800 vòng/phút.
    • Hộp số: 5 số sàn1.

    Kích thước và trọng lượng:

    • Chiều dài: 5060 mm.
    • Trọng lượng (không tải): 1994 kg.
    • Chiều rộng: 1788 mm.
    • Chiều cao: 1826 mm.
    • Khoảng sáng gầm: 208 mm.

    Phiên bản Ford Everest 2013 - 2014 là một lựa chọn phổ biến trong phân khúc SUV tại thị trường Việt Nam

    Dòng xeKhoảng giá (VNĐ)
    Giá xe Ford Everest 2014 2.5L 4x2 ATtừ 405 triệu đến 455 triệu
    Giá xe Ford Everest 2014 2.5L 4x2 MTtừ 360 triệu đến 408 triệu
    Giá xe Ford Everest 2014 2.5L 4x4 MTtừ 356 triệu đến 414 triệu
    Bảng giá xe ô tô Ford Everest 2014
    Dòng xeKhoảng giá (VNĐ)
    Giá xe Ford Everest 2013 2.5L 4x2 ATtừ 380 triệu đến 421 triệu
    Giá xe Ford Everest 2013 2.5L 4x2 MTtừ 326 triệu đến 387 triệu
    Bảng giá xe ô tô Ford Everest 2013

    Ford Everest 2013 – 2014 cũMua bán xe ô tô cũ Ford Everest vucarNội thất Ford Everest 2014Ford everest 2014 cũ

    Toyota Fortuner

    Dòng xe này đã trải qua một số phiên bản và nâng cấp trong giai đoạn từ 2010 đến 2012. Dưới đây là thông tin về phiên bản Toyota Fortuner 2010 - 2012:

    Thiết kế và ngoại hình:

    • Toyota Fortuner 2010 có thiết kế “nam tính” với đèn pha và lưới tản nhiệt hình hộp. Nội thất được cải tiến với viền gỗ màu đỏ và bề mặt ghế màu be.
    • Xe có kiểu dáng SUV với gầm cao, thân hình lớn, và khả năng di chuyển linh hoạt trên nhiều địa hình khác nhau.

    Động cơ và hiệu suất:

    • Động cơ: Toyota Fortuner 2010 được trang bị động cơ dầu turbo 3.0L. Công suất đạt 238 mã lực và mô-men xoắn cực đại là 277 lb-ft.
    • Hộp số: Xe có sẵn hộp số tự động 5 cấp.
    • Hiệu suất: Tốc độ tối đa của Toyota Fortuner 2010 là 112 mph (khoảng 180 km/h).

    Kích thước và trọng lượng:

    • Chiều dài: 185.2 inch (khoảng 4704 mm).
    • Chiều rộng: 72.4 inch (khoảng 1839 mm).
    • Chiều cao: 72.8 inch (khoảng 1849 mm).
    • Khoảng sáng gầm: 8.7 inch (khoảng 221 mm).
    • Trọng lượng không tải: 3935 lbs (khoảng 1785 kg).

    Tiện nghi và an toàn:

    • Nội thất của Toyota Fortuner 2010 có thể chứa tối đa 7 hành khách. Hàng ghế sau có thể gập lại để tạo thêm không gian hành lý.
    • Xe được trang bị hệ thống phanh đĩa và hệ thống treo độc lập ở bánh trước và trục cứng với lò xo lá ở bánh sau.
    • Toyota Fortuner 2010 cũng có các tính năng an toàn như túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), và hệ thống kiểm soát ổn định (VSC)
    Dòng xeKhoảng giá (VNĐ)
    Giá xe Toyota Fortuner 2012 2.5Gtừ 397 triệu đến 475 triệu
    Giá xe Toyota Fortuner 2012 2.7V 4x2 ATtừ 360 triệu đến 457 triệu
    Giá xe Toyota Fortuner 2012 2.7V 4x4 ATtừ 371 triệu đến 463 triệu
    Giá xe Toyota Fortuner 2012 TRD Sportivo 4x4 ATtừ 388 triệu đến 473 triệu
    Bảng giá xe ô tô Toyota Fortuner 2012
    Dòng xeKhoảng giá (VNĐ)
    Giá xe Toyota Fortuner 2010 2.5Gtừ 380 triệu đến 459 triệu
    Giá xe Toyota Fortuner 2010 2.7V 4x4 ATtừ 319 triệu đến 430 triệu
    Giá xe Toyota Fortuner 2010 SR5 2.7 ATtừ 306 triệu đến 450 triệu
    Bảng giá xe ô tô Toyota Fortuner 2010

    nội thất toyota fortuner cũ 1FORTUNER 2014 MÁY XĂNGđuôi xe fortuner 2019Fortuner cũ

    Hyundai Santafe 2009 - 2011

    Dưới đây là một số điểm đặc biệt về Hyundai Santa Fe trong giai đoạn từ 2009 đến 2011:

    Giá trị và Tiện ích:

    • Giá trị: Hyundai Santa Fe 2009 - 2011 được đánh giá cao về giá trị. Hãng xe Hàn Quốc đã cải thiện chất lượng qua các năm, và Santa Fe không chỉ có giá hợp lý mà còn được hỗ trợ bởi một bảo hành tốt (10 năm/100.000 dặm cho hệ thống truyền động).
    • Tiện ích: Santa Fe có nội thất rộng rãi, sử dụng đèn nền màu xanh dương làm cho cabin trở nên hấp dẫn. Bạn có thể chở tới 5 người thoải mái cùng với hành lý trong khoang chứa đồ dễ dàng. Ngoài ra, các tính năng sang trọng như hệ thống định vị, camera lùi và kết nối Bluetooth cũng được tích hợp vào Santa Fe.

    Hiệu suất và Vận hành:

    • Santa Fe có khả năng vận hành mượt mà và đáng tin cậy. Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử giúp khiến việc tránh vật cản trở nên dễ dàng, đặc biệt là khi lái xe trong điều kiện trơn trượt.
    • Bánh lái có thể điều chỉnh độ nghiêng và độ dài, giúp tìm được vị trí lái lý tưởng. Tuy nhiên, có một chút tiếng ồn gió phía trước và tiếng ồn đường phía sau, nhưng tổng thể cabin vẫn khá yên tĩnh ở tốc độ cao trên xa lộ.

    Thiết kế và Ngoại hình:

    • Thiết kế: Santa Fe có thiết kế trung tính, không quá nổi bật. Dù vậy, nó vẫn có độ rộng và tính thực dụng phù hợp với dòng xe crossover nhỏ gọn.
    • Ngoại hình: Mặc dù không quá ấn tượng, Santa Fe vẫn có đường nét hợp lý và tầm nhìn xung quanh tốt. Tuy nhiên, so với một số mẫu xe Hyundai khác như Elantra và Sonata, Santa Fe trông khá bình thường.

    Tổng quan, Hyundai Santa Fe 2009 - 2011 là một lựa chọn tốt trong phân khúc xe SUV/CUV với giá trị hợp lý và tính thực dụng

    Dòng xeKhoảng giá (VNĐ)
    Giá xe Hyundai Santafe 2009 2.0Ltừ 340 triệu đến 455 triệu
    Giá xe Hyundai Santafe 2009 2.2 MTtừ 339 triệu đến 408 triệu
    Giá xe Hyundai Santafe 2009 2.7 MTtừ 243 triệu đến 328 triệu
    Giá xe Hyundai Santafe 2009 2.7L 4WDtừ 288 triệu đến 329 triệu
    Giá xe Hyundai Santafe 2009 MLX 2.0Ltừ 329 triệu đến 397 triệu
    Giá xe Hyundai Santafe 2009 MLX 2.2Ltừ 329 triệu đến 394 triệu
    Giá xe Hyundai Santafe 2009 SLXtừ 339 triệu đến 438 triệu
    Bảng giá xe ô tô Hyundai Santafe 2009
    Dòng xeKhoảng giá (VNĐ)
    Giá xe Hyundai Santafe 2011 2.0Ltừ 363 triệu đến 474 triệu
    Giá xe Hyundai Santafe 2011 2.2L 4WDtừ 404 triệu đến 510 triệu
    Giá xe Hyundai Santafe 2011 2.4Ltừ 378 triệu đến 543 triệu
    Giá xe Hyundai Santafe 2011 2.4L 4WDtừ 390 triệu đến 539 triệu
    Giá xe Hyundai Santafe 2011 SLXtừ 355 triệu đến 457 triệu
    Bảng giá xe ô tô Hyundai Santafe 2011

    ngoại thất Hyundai Santa Fe 2017nội thất Hyundai Santa Fe 2017

    Kia Sorento 2011-2013

    Kia Sorento trong giai đoạn từ 2011 đến 2013 là một dòng xe crossover kích thước trung bình, được đánh giá cao về sự thoải mái và hiệu suất. Dưới đây là một số điểm đặc biệt về Kia Sorento trong thời kỳ này:

    Động cơ và Hiệu suất:

    • Động cơ: Kia Sorento 2011 - 2013 được trang bị động cơ 4 xi-lanh 2.4L hoặc V6 3.5L. Động cơ V6 mạnh mẽ hơn và phù hợp cho việc kéo nặng hơn.
    • Hiệu suất: Sorento có khả năng vận hành mượt mà và dễ dàng di chuyển trong thành phố. Động cơ 4 xi-lanh cung cấp công suất đủ để xử lý công việc hàng ngày, trong khi động cơ V6 mạnh mẽ hơn và phù hợp cho việc chở hàng hoặc đi xa.

    Thiết kế và Tiện nghi:

    • Nội thất: Kia Sorento 2011 - 2013 có không gian rộng rãi cho 5 người và có thể mở rộng lên đến 7 chỗ. Ghế ngồi thoải mái và hệ thống giải trí tốt.
    • Ngoại hình: Sorento có thiết kế trung tính, không quá nổi bật nhưng vẫn hấp dẫn. Đèn pha và lưới tản nhiệt được thiết kế tương đối hiện đại.

    Giá trị và Tiết kiệm nhiên liệu:

    • Giá trị: Kia Sorento 2011 - 2013 có giá hợp lý so với các đối thủ trong phân khúc. Nó cung cấp nhiều tính năng và tiện nghi cho số tiền bạn trả.
    • Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ 4 xi-lanh có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, đặc biệt là khi sử dụng trong thành phố.

    An toàn và Đánh giá:

    • Kia Sorento 2011 - 2013 được trang bị các tính năng an toàn như túi khí, hệ thống kiểm soát ổn định, và hệ thống phanh ABS.
    • Đánh giá của U.S. News cho Kia Sorento trong giai đoạn này là 8.0/10, đánh giá cao về sự thoải mái và hiệu suất
    Dòng xeKhoảng giá (VNĐ)
    Giá xe Kia Sorento 2011 GAT 2.4L 2WDtừ 307 triệu đến 386 triệu
    Giá xe Kia Sorento 2011 GAT 2.4L 4WDtừ 313 triệu đến 393 triệu
    Giá xe Kia Sorento 2011 GMT 2.4L 2WDtừ 297 triệu đến 489 triệu
    Bảng giá xe ô tô Kia Sorento 2011
    Dòng xeKhoảng giá (VNĐ)
    Giá xe Kia Sorento 2013 GAT 2.4L 2WDtừ 365 triệu đến 419 triệu
    Giá xe Kia Sorento 2013 GAT 2.4L 4WDtừ 371 triệu đến 426 triệu
    Giá xe Kia Sorento 2013 GMT 2.4L 2WDtừ 363 triệu đến 522 triệu
    Giá xe Kia Sorento 2013 R GAT 2.4L 2WDtừ 363 triệu đến 522 triệu
    Bảng giá xe ô tô Kia Sorento 2013

    Ngoại thất Kia Sorento 2017 ô tô cũNội thất ô tô cũ Kia Sorento 2017Kia Sorento cũ 2014 - 2015

    Mitsubishi Pajero Sport 2014-2015

    Động cơ và Hiệu suất:

    • Pajero Sport được trang bị động cơ 2.5L turbo diesel với công suất 131 kW (178 mã lực) tại 4000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 400 Nm tại 2000 - 2500 vòng/phút.
    • Hiệu suất động cơ này đủ mạnh để vận hành trên đa dạng địa hình.

    Hệ thống 4x4 và Khả năng off-road:

    • Pajero Sport sử dụng hệ thống Super Select 4x4 để kiểm soát khả năng di chuyển 4 bánh. Hệ thống này cho phép chọn giữa các chế độ lái như 2H, 4H, 4HLc và 4LLc.
    • Khả năng off-road của Pajero Sport được đánh giá cao với gầm xe cao 215 mm và góc thoát 36 độ25 độ.

    Thiết kế và Ngoại hình:

    • Pajero Sport có thiết kế nam tính với lưới tản nhiệt và đèn hậu được thiết kế lại. Bánh xe hợp lý và thiết kế 17-inch hợp thời trang.
    • Tuy nhiên, một số người cho rằng thiết kế của Pajero Sport có phần lỗi thời so với các đối thủ khác.

    Nhược điểm:

    • Cảm giác lỗi thời: Một số người cảm thấy thiết kế của Pajero Sport đã lỗi thời so với các đối thủ khác trong phân khúc.
    • Nội thất không sang trọng: Mặc dù được trang bị nhiều tiện nghi, nội thất của Pajero Sport không đạt độ sang trọng so với một số đối thủ khác.
    Dòng xeKhoảng giá (VNĐ)
    Giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2014 D 4x2 ATtừ 399 triệu đến 456 triệu
    Giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2014 D 4x2 MTtừ 401 triệu đến 467 triệu
    Giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2014 G 4x2 ATtừ 348 triệu đến 418 triệu
    Bảng giá xe ô tô Mitsubishi Pajero Sport 2014
    Dòng xeKhoảng giá (VNĐ)
    Giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2015 G 4x2 ATtừ 353 triệu đến 430 triệu
    Bảng giá xe ô tô Mitsubishi Pajero Sport 2015

    mitsubishi pajero sport 2018 động cơ cũ

     


    Vucar là nền tảng mua bán ô tô cũ nhanh, tiện và giá cao nhất trên thị trường dành cho bạn. Cần bán xe giá cao, tiền về nhanh? Vucar có hệ thống đấu giá xe ô tô cũ của bạn với 2000+ người bán - bạn chỉ cần làm việc với người ra giá cao nhất.

    Truy cập Vucar.vn hoặc liên hệ hotline 1800 646 896 để đấu giá xe cũ và bán xe cũ với mức giá bán tốt nhất trên thị trường.


    • Từ khóa liên quan:
      cuv vs suv
    • cuv là gì
    • xe suv và cuv là gì
    • cuv vs suv
    • cx5 là suv hay cuv
    Bạn đang tìm mua ô tô cũ?

    Bạn đang tìm mua ô tô cũ tại địa chỉ uy tín? Hãy liên hệ với Vucar ngay để nhận được hỗ trợ

    Bạn có thể liên hệ Vucar qua các kênh:

    1800 646 896

    Vucar Zalo

    Vucar Fanpage


    hoặc


    Để lại thông tin và Vucar sẽ nhanh chóng liên hệ bạn.

    Bán xe cũ trong 24H Đấu giá ô tô cũ với 2000 đơn vị mua

    Bài viết liên quan

    Dịch vụ

    Mua xe

    FAQ

    Chính sách

    Chính sách bảo mật thông tin cá nhân

    Cơ chế giải quyết tranh chấp, khiếu nại

    Quy chế hoạt động

    CÔNG TY CP VUCAR

    Vucar được thành lập với mục tiêu chuyển đổi hóa ngành công nghiệp ô tô đã qua sử dụng tại Việt Nam. Chúng tôi với nỗ lực đơn giản hóa quy trình mua và bán ô tô đã qua sử dụng, sẽ mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua xe tuyệt vời cùng với mức giá cạnh tranh. Bên cạnh đó, các thủ tục mua và bán sẽ được tự động hoá và tiết kiệm thời gian của các bên giao dịch.

    Mã số thuế: 0317215558 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 23/3/2022

    Địa chỉ: The Sentry P, 16 Đ. Nguyễn Đăng Giai, Street, Ward, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh 70000

    Số điện thoại: 1800 646 896

    Email: [email protected]

    Người đại diện theo pháp luật: VŨ BẢO LONG – Tổng Giám đốc

    Tài khoản ngân hàng: VPBank Chi nhánh Gia Định - 258460391 - CONG TY CP VUCAR

    © 2023 Copyright VUCAR